Có 2 kết quả:

气垫船 qì diàn chuán ㄑㄧˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄨㄢˊ氣墊船 qì diàn chuán ㄑㄧˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hovercraft
(2) air cushion vehicle

Từ điển Trung-Anh

(1) hovercraft
(2) air cushion vehicle